Có 2 kết quả:
推演 tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ • 推衍 tuī yǎn ㄊㄨㄟ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deduce
(2) to infer
(3) to derive
(4) an implication
(2) to infer
(3) to derive
(4) an implication
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deduce
(2) to infer
(3) an implication
(4) same as 推演
(2) to infer
(3) an implication
(4) same as 推演
Bình luận 0